Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nặng
heavy; ponderous; weighty
Cái đó
nặng
quá
cháu
nhấc
không
nổi
It's too heavy for me to lift
Mỗi ngày
mười
tiếng
thì
quá
nặng
cho
bà ấy
Ten hours a day is too heavy for her
Chúng tôi
không có
thẩm quyền
xem xét
những
vụ
nặng
như thế
We're not qualified to consider such weighty matters
xem
cân nặng
Thằng bé
này
nặng
bao nhiêu
?
How heavy is this boy?; How much does this boy weigh?
Nó
nặng
gấp đôi
tôi
He's twice my weight
hard; tough; onerous
Vậy
mà
là
việc
nặng
ư
?
Is it tough work ?
grave; serious; severe
Thưa
bác sĩ
,
bị
như vậy
có
nặng
không
ạ
?
Is it serious, doctor?
Vụ cháy
đã
gây
thiệt hại
nặng
cho
khách sạn
The fire caused serious damage to the hotel
Bị
bỏng
nặng
To be severely burnt
deep; profound
Ơn
sâu
nghĩa
nặng
đối với
ai
To be deeply indebted to somebody
strong
Thuốc lá
của
anh
nặng
lắm
Your tobacco is very strong
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
nặng
danh từ
Tên gọi một thanh điệu trong tiếng Việt, kí hiệu ''.''
Về đầu trang
tính từ
Trọng lượng bao nhiêu đó.
Cân xem bao gạo nặng bao nhiêu kilogram.
Có trọng lượng lớn.
Nặng như cối đá.
Có tỉ trọng lớn.
Sắt là kim loại nặng.
Làm cho cơ thể hoặc tinh thần khó có thể chịu đựng.
Kỉ luật nặng.
Có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Ốm nặng.
Có cảm giác khó chịu cho cơ thể, giác quan.
Thiếu ngủ, mắt nặng trịch.
Có sự gắn bó sâu sắc về tình cảm, tinh thần.
Nặng tình quê hương.
Nghiêng nhiều sang một phía nào đó.
Giải quyết công việc nặng về tình.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nặng
lourd; pesant
Gánh
nặng
un lourd fardeau
Đảm đương
một
trách nhiệm
nặng
assurer une lourde charge
Điều
lầm
lẫn
nặng
une lourde bévue
dense
Nước
nặng
hơn
dầu
l'eau est plus dense que l'huile
profond; ardent
Ân
sâu
tình
nặng
profonde gratitude et ardent amour
fort
Thuốc
lá
nặng
tabac fort
Đất
nặng
terre forte
Rượu
nặng
alcool fort
Thịt
ôi
mùi
đã
nặng
viande gâtée qui sent fort
grave; sérieux; sévère; dur
Tổn thất
nặng
des pertes sévères
Vết thương
nặng
une grave blessure
Bệnh
nặng
une maladie grave
Lời nói
nặng
de dures paroles
élevé; grand
Lãi
nặng
intérêt de taux élevé
Nghiện
rượu
nặng
être un grand buveur
enclin; porté à, qui penche pour
Nặng
về
phê bình
xây dựng
hơn
là
đả kích
plus enclin à faire des critiques constructives qu'à récriminer
lourdement chargé
Xe
chất
nặng
voiture lourdement chargée
gravement ; sérieusement
ốm
nặng
gravement (grièvement) blessé
Bị
nặng
sérieusement atteint
avoir pour poids ; peser
Anh
ta
nặng
năm
mươi
cân
il pèse cinquante kilogrammes
nằng
nặng
(redoublement , sens atténué)
nặng
bồng
nhẹ
thếch
être plus lourdement chargé à la proue; piquer de l'avant (en parlant d'une embarcation) ; être peu stable , risquer de renverser lourdement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nặng
沉 <分量重。>
cái này rất nặng.
这东西很沉 。
沉重 <分量大;程度深。>
cái gánh này rất nặng.
这担子很沉重。
厚 <(感情)深。>
tình nghĩa sâu nặng; tình sâu nghĩa nặng.
深情厚谊
tình cảm sâu nặng
交情很厚。
剧 <猛烈。>
bệnh tình thêm nặng.
病势加剧。
重 <重量大;比重大(跟'轻'相对)。>
重 <程度深。>
自重 <机器、运输工具或建筑物承重构件等的本身的重量。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt