Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nấu ăn
to do the cooking; to cook
Chị
biết
nấu ăn
chứ
?
Can you cook?
Tôi
thích
nấu ăn
I enjoy cooking
Nấu ăn
ngon
/
dở
To be a good/bad cook
Ông ấy
nấu ăn
ngon tuyệt
He's an excellent cook
Chương trình
dạy
nấu ăn
(
trên
ti vi
)
Cookery programme
Dụng cụ
nấu ăn
Kitchen/cooking utensil
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nấu ăn
động từ
Nấu nướng cho bữa ăn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nấu ăn
préparer des mets; cuisiner
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nấu ăn
爨 <〈书〉烧火煮饭。>
红案 <(红案儿)炊事分工上指做菜的工作(区别于'白案')。>
烹饪 <做饭做菜。>
sở trường nấu nướng; nấu ăn thành thạo.
擅长烹饪。
烹调 <烹炒调制(菜蔬)。>
起火 <生火做饭。>
做饭 <烹制饭菜,把生粮做成熟食。>
Tan ca về nhà nấu ăn trước.
下班回家先做饭。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt