Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nạn thất nghiệp
unemployment; joblessness
Nạn thất nghiệp
ở
đô thị
Urban unemployment
Quan hệ
giữa
nạn
lạm phát
và
nạn thất nghiệp
The link between inflation and unemployment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nạn thất nghiệp
Một vùng, một nước,... có nhiều người không có việc làm.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt