Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nạn
danger; calamity; disaster; catastrophe; epidemic
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nạn
danh từ
Hiện tượng trong thiên nhiên, trong xã hội làm thiệt hại cho người.
Nạn cháy rừng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nạn
calamité; fléau
Nạn
chiến tranh
le fléau de la guerre
Nạn
đói
(le fléau de) la famine
Nạn
lụt
(le fléau de) l'inondation
Nạn
thất nghiệp
(le fléau du) chômage
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nạn
害 <祸害;害处(跟'利、益'相对)。>
nạn sâu bọ
虫害
患 <祸害;灾难。>
劫 <灾难。>
đại nạn.
洁劫。
sống sót sau đại nạn; thoát chết.
劫后余生。(劫波之省,梵kalpa)。
难 <不幸的遭遇;灾难。>
gặp nạn.
遭难。
gặp nạn.
遇难。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt