Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nơi chốn
place
Phó từ
chỉ
nơi chốn
/
thời gian
Adverb of place/time
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nơi chốn
处处 <各个地方;各个方面。>
处所 <地方(dì · fang)①。>
许 <处;地方。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt