Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nút
cork; stopper; spigot; cap
Mở
nút
To uncork
Dụng cụ
vặn
nút
chai
Corkscrew
button
Các
nút
thanh
công cụ
/
lệnh
Toolbar/command buttons
Nút
Thu cực nhỏ
/
Phóng cực to
Minimize/Maximize button
Nút
quay số lại
Redial button
xem
gút
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nút
Hoá học
stopper
Sinh học
plug
Tin học
node
Vật lý
node
Xây dựng, Kiến trúc
node
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
nút
danh từ
Vật tròn, nhỏ đặt khít vào chai, lọ cho kín.
Đóng nút chai rượu.
Về đầu trang
động từ
Đậy kín bằng cái nút.
Mút.
Thằng bé nút que kem.
Về đầu trang
danh từ
Nơi hai đầu dây buộc vào nhau.
Thắt nút.
Nơi giao nhau của nhiều đoạn đường.
Nút giao thông.
Điểm trọng yếu.
Điểm nút của câu chuyện.
Điểm quan trọng trong vở kịch.
Nút kịch.
Núm nhỏ để điều khiển máy, động cơ, hệ thống điện.
Bấm nút.
Cúc.
Kết nút áo.
Tập hợp nhiều người với nhau.
Chạy cho nhanh kẻo chết cả nút.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nút
boucher
Nút
chai
lại
boucher une bouteille
bouchon; tampon
Nút
chai
bouchon de bouteille
noeuds
Nút
thòng
lọng
noeud coulant
bouton
Xoay
nút
máy
thu thanh
tourner le bouton d'un poste de radio
Nút
áo
( tiếng địa phương)
bouton de veste (de veston, de robe, de chemise)
(tiếng địa phương) tapée ; bande
Dắt
theo
một
nút
trẻ con
amener une bande d'enfants
(tiếng địa phương) như
mút
Trẻ
nút
sữa
enfant qui suce le lait
chiến tranh
bấm
nút
guerre presse-bouton
cả
nút
tous ensemble
cái
mở
nút
décapsuleur ; tire-bouchon ; ouvre-bouteilles
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nút
繨 <见〖纥繨〗。>
疸 <见〖疙疸〗>
纥 <纥繨, 同'疙瘩'2.,多用于纱、线、织物等。>
疙瘩 <小球形或块状的东西。>
结 <条状物打成的疙瘩。>
thắt nút.
打结。
nút dải dút (có thể tháo ra được).
活结。
nút chết (không thể tháo ra).
死结。
结节 <生物体表面或内部组织中圆形的小突起。耻骨、坐骨、丘脑、颏部等都有结节。>
栓 <(瓶)塞子;也泛称形状像塞子的东西,如栓剂之类。>
吮吸 <把嘴唇聚拢在乳头或其他有小口儿的物体上吸取东西,现多用于比喻。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt