núi Mount Everest
We had climbed halfway up the mountain
I've got mountains of work to get through
núi danh từ
- Sườn dốc, đất đá nổi cao lên khỏi mặt đất.
Dãy núi.
núi le mont Bavi
chaîne de montagnes cordillère
des montagnes de livres
núi dãy núi.
山峦。
núi.
岗峦。
núi cao.
峰峦。
núi non trùng điệp.
重峦叠嶂。
một ngọn núi.
一座山。
núi cao.
高山。
núi xa
远岫
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt