Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nông sản
agricultural product; (nói chung) agricultural/farm produce
Ngành
chế biến
nông sản
thành
thực phẩm
Food processing industry; Agribusiness
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nông sản
danh từ
Sản phẩm của nông nghiệp (lúa, ngô,...).
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nông sản
produit agricole
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt