Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nóng hổi
steaming hot; piping hot; boiling hot; burning hot
Bát
phở
nóng
hổi
A bowl of steaming hot noodle soup
Trán
nó
nóng hổi
His forehead is burning hot; His forehead is on fire
Một
tách
trà
nóng hổi
A boiling hot/piping hot cup of tea
latest
Tin tức
nóng hổi
Latest news; hot news
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nóng hổi
tính từ
Còn nóng nguyên.
Bát canh nóng hổi.
Vừa mới có.
Tin tức nóng hổi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nóng hổi
tout chaud
Bát
phở
còn
nóng hổi
un bol de soupe chinoise encore toute chaude
Tin
nóng hổi
nouvelle toute chaude
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nóng hổi
热乎 <热和。>
cháo trong nồi vẫn còn nóng hổi.
锅里的粥还挺热和。
热乎乎 <形容热和。>
热火 <同3. '热和'。>
热和 <热(多表示满意)。>
热腾腾 <(热腾腾的)形容热气蒸发的样子。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt