Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nóng
hot; burning
Nước
nóng
Hot water
Xúp
ấm
,
chứ
không có
nóng
This soup is only warm, not hot
xem
sốt
2
hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous
Đừng có
nóng
,
mọi việc
rồi
sẽ
ổn
cả
!
Don't be so nervous, it will all be fine !
fidgety; impatient
to cause constipation
Ăn
sô cô la
nóng
lắm
Chocolate is costive; Chocolate causes constipation
Nóng
như
thiêu
như
đốt
It is scorching hot
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
nóng
tính từ
Nhiệt độ cao hơn so với mức bình thường.
Nóng như đổ lửa.
Dễ cáu gắt, tức giận.
Nóng tính.
Vội vã, mong muốn có ngay cái mình ao ước.
Nóng lòng mong ngày về.
Vay, mượn trong thời gian rất ngắn.
Vay nóng ít tiền.
Màu gợi cảm giác nóng bức.
Về đầu trang
danh từ
Nhiệt độ thời tiết gây khó chịu.
Cái nóng tháng bảy.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nóng
(thực vật học) saurauja
chaud; en feu
Xứ
nóng
pays chaud
Trà
nóng
thé chaud
Nước
nóng
eau chaude
Trời
nóng
temps chaud;
Động vật
máu
nóng
( sinh vật học, sinh lý học)
animaux à sang chaud
Má
nóng
des joues en feu
irascible
Tính
nóng
caractère (humeur) irascible
s' impatienter de ; griller de
Nóng
đi
s' impatienter de partir
nong
nóng
(redoublement sens atténué) lègèrement chaud
nóng
như
thiêu
torride
ở
đây
nóng
quá
on cuit ici; on grille ici
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nóng
发热 <比喻不冷静,不清醒。>
火 <(火儿)比喻暴躁或愤怒。>
火烫 <非常热;滚烫。>
热 <温度高;感觉温度高(跟'冷'相对)。>
nước nóng.
热水。
lợi dụng sắt nóng để rèn.
趁热打铁。
tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
三伏天很热。
热火 <同3. '热和'。>
热和 <热(多表示满意)。>
暑 <热(跟'寒'相对)。>
烫 <物体温度高。>
燠 <暖;热。>
nóng nực
燠热
nóng lạnh thất thường
寒燠失时。
躁 <性急;不冷静。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt