Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nói chuyện
to talk; to speak; to converse
Nói chuyện
bằng
tiếng
Anh
lưu loát
To converse fluently in English
Họ
nói chuyện
với nhau
bằng
tiếng
Tàu
They were talking in Chinese
Tôi
không
muốn
nói
chuyện
với
anh
!
I don't want to speak to you !
Tôi
muốn
nói chuyện
riêng
với
anh
I'd like to talk to you in private; I'd like to speak to you alone
Làm ơn
cho
tôi
nói chuyện
với
ông
X (
qua
máy điện thoại
)
May I speak to X?; Please put me through to Mr X
Giáo sư
X
sẽ
nói chuyện
về
bệnh tiểu đường
Professor X will speak/talk about diabetes; Professor X will give a talk on diabetes
to speak; to address
Nói chuyện
tại
buổi lễ
,
giám đốc
nêu bật
tầm
quan trọng
của
công cuộc
quản lý
chất lượng
theo
tiêu chuẩn
ISO 9001
Speaking at the ceremony/Addressing the ceremony, the director highlighted the importance of the ISO 9001-based quality management
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nói chuyện
động từ
Nói với nhau một cách tự nhiên.
Vừa ăn vừa nói chuyện.
Trình bày có hệ thống một vấn đề nào đó.
Cuộc nói chuyện về vấn đề kinh tế.
Tỏ thái độ cho biết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nói chuyện
causer; converser; s'entretenir; entretenir
Anh
ta
nói chuyện
hay
il cause bien
Nói chuyện
với
bạn
s'entretenir (converser) avec son ami
Nói chuyện
với
ai
về
việc
gì
entretenir quelqu'un de quelque chose
faire une causerie
Nói chuyện
về
văn học
faire une causerie littéraire
cuộc
nói chuyện
conversation; entretien; causerie; conférence
Người
nói chuyện
causeur; conférencier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nói chuyện
搭腔 <交谈。>
trước kia hai người bất hoà, không nói chuyện với nhau.
从前他俩合不来,彼此不搭腔。
打话 <交谈;聊天。>
动嘴 <指说话。>
会话 <对话1.(多用于学习别种语言或方言时)。>
讲话 <说话; 发言。>
anh ấy rất biết nói chuyện.
他很会讲话。
交谈 <互相接触谈话。>
龙门阵 <摆龙门阵:谈天或讲故事。>
说话 <用语言表达意思。>
说话 <(说话儿)闲谈。>
谈锋 <谈话的劲头儿。>
hăng say nói chuyện
谈锋甚健
谈话 <两个人或许多人在一起说话。>
通话 <用彼此听得懂的话交谈。>
họ dùng tiếng Anh để nói chuyện.
他俩用英语通话。
吐话 <(吐话儿)说出话来;发话1.。>
吐属 <谈话用的语句;谈吐。>
言声儿 <说话;吭声儿;不言一声儿。>
张嘴 <把嘴张开,多指说话。>
嘴 <指说话。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt