Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nét
stroke; line
Nét
bút
Stroke of the pen
Nét
vẽ
Line of drawing; brushwork
trait; feature
Những
nét
mới
The new features
(nói về hình ảnh) (tiếng Pháp gọi là Net) xem
sắc nét
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
nét
danh từ
Đường vạch bằng bút.
Nét vẽ bút chì.
Đường tạo nên hình dáng riêng trên khuôn mặt.
Nét mặt hiền hoà.
Vẻ mặt thể hiện tình cảm, tính cách.
Nét mặt buồn.
Tập hợp một số chi tiết tạo nên cái chung.
Những nét chính của bài diễn văn.
Về đầu trang
tính từ
Đường nét hay âm thanh rất rõ.
Hình chụp rất nét.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nét
trait
Nét
bút
chì
un trait de crayon
Nét
đứng
trait vertical; hampe (de certaines lettres comme h, p...)
Nó
có
những
nét
giống
cha
nó
il a les traits de son père
point
Nhắc
lại
những
nét
chính
reprendre les points principaux
style
Nét
nhạc
hùng tráng
style de musique puissant
(khẩu ngữ) net
Hình
rất
nét
image très nette
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nét
笔 <用于书画艺术。>
một nét bút đẹp
一笔好字
冲程 <内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动,从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程。也叫行程。>
道子 <线条。>
画 <汉字的一笔叫一画。>
nét bút
笔画
chữ “Thiên” có bốn nét.
'天'字四画
撇 <用于象撇儿的东西。>
hắn có hai nét lông mày đen nhánh.
他有两撇儿漆黑的眉毛。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt