Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nén
to press; to compress; to squeeze; to crush
Máy
nén
không khí
Air compressor
to choke/hold back; to swallow; to pocket; to contain; to repress; to suppress
Sự
tò mò
không thể
nén
được
Irrepressible curiosity
Cố
nén
cho
khỏi
ho
/
ngáp
/
hắt hơi
To suppress a cough/yawn/sneeze
stick
bar; bullion
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nén
Hoá học
compression
Kỹ thuật
compressibility
Tin học
compact, compression, press
Vật lý
compressibility
Xây dựng, Kiến trúc
compressibility
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
nén
danh từ
Cây hương.
Thắp mấy nén hương.
Đơn vị đo khối lượng, bằng khoảng 375 gram.
Của một đồng, công một nén (tục ngữ).
Về đầu trang
động từ
Đè xuống cho chặt.
Nén nắm xôi.
Kìm giữ sự bộc lộ tình cảm.
Nén buồn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nén
dix taels
lingot (de métal précieux) de dix taels
Một
nén
bạc
dix taels d'argent; un lingot d'argent de dix taels
bâtonnet ; baguettes (d' encens)
Một
nén
hương
un bâtonnet d'encens
(thực vật học ; tiếng địa phương) ciboule
comprimer ; tasser
Nén
chất khí
comprimé un gaz
Khí
nén
gaz comprimé
nén
bạc
đâm
toạc
tờ
giấy
avec l' argent , on obtient gain de cause
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nén
按 <抑制。>
按捺 <压下去;控制。也作按纳。>
按耐 <按压忍耐。>
按压 <压下去;控制. >
憋 <抑制或堵住不让出来。>
nén uất ức
憋着一口气
沉 <使降落;向下放(多指抽象事物)。>
nén được cơn giận.
沉 下心来。
锭 <做成块状的金属或药物等。>
遏 <阻止;禁止。>
không nén được cơn giận.
怒不可遏。
含 <带有某种意思、情感等,不完全表露出来。>
tức bực trong lòng; giận ngầm; nén giận
含怒
锞 <锞子。>
捺 <按; 抑制。>
cố nén cơn lửa giận trong lòng.
勉强捺住心头的怒火。
平 <抑止(怒气)。>
压缩 <加上压力,使体积缩小。>
抑止 <抑制2.。>
炷 <量词,用于点着的香。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt