não Brain wave
Brain-damaged
Brain accident
não danh từ
- Nơi tập trung các thần kinh trung ương.
Thuốc bổ não.
động từ hoặc tính từ
Câu hò nghe não lòng.
não - (giải phẫu học) cerveau ; encéphale
- (ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister
- s' attrister à le voir exposé au vent et à la pluie
não - 脑 <人体中管全身知觉、运动和思维、记忆等活动的器官,是神经系统的主要部分,由前脑、中脑和后脑构成。高等动物的脑只有管全身感觉、运动作用。>
- 脑子 <人体中管全身知觉、运动和思维、记忆等活动的器官,是神经系统的主要部分,有前脑、中脑和后脑构成。高等动物的脑只有管全身感觉、运动的作用。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt