Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
nâng
động từ.
xem
nưng
raise; lift
nâng
cốc
raise one's glass (to) rise in a toast
help up
give; offer
nâng
một
chỉ
số
raising of an index
nâng
khăn
sửa
túi
wait on one's husband, serve one's husband
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
nâng
Kỹ thuật
lifting
Tin học
lift
Vật lý
lifting
Xây dựng, Kiến trúc
lifting
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
nâng
động từ
Đưa lên cao.
Nâng cốc chúc mừng.
Đưa lên mức cao hơn.
Nâng cao tay nghề.
Đỡ dậy.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
nâng
lever; soulever
Nâng
một
vật
nặng
lever un fardeau; soulever un fardeau
hausser; élever
Nâng
bức
tường
lên
hausser un mur; élever un mur
ériger
Nâng
(
lên
)
thành
nguyên lí
ériger en principe
chị
ngã
em
nâng
s'aider mutuellement
cơ
nâng
(giải phẫu học): muscle élévateur
máy
nâng
(kỹ thuật) appareil élévatoire; élévateur
nâng
khăn
sửa
túi
(từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement
nâng
như
nâng
trứng
prendre soin délicatement
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
nâng
搀扶 <用手轻轻架住对方的手或胳膊。>
称 <(书>举。>
nâng cốc chúc thọ.
称觞祝寿。
吊 <用绳子等系着向上提或向下放。>
扶 <用手帮助躺着或倒下的人坐或立;用手使倒下的东西竖直。>
nâng cây con
扶苗
举 <往上托;往上伸。>
捧 <用双手托。>
hai tay nâng mặt đứa bé lên.
双手捧住孩子的脸。
掖 <用手搀扶别人的胳膊,借指扶助或提拔。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt