nách To carry something under one's arm
nách danh từ
- Mặt dưới, chỗ cánh tay nối với ngực.
Hai nhà sát nách nhau.
nách - (giải phẫu học, thực vật học) aisselle
- emmanchure; entournure (d'une veste, d'un veston)
porte latérale
- (giải phẫu học, thực vật học) axillaire
artère axillaire
bourgeon axillaire
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt