municipal tính từ
- (thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã
những công sở của thành phố
hội đồng thành phố
hệ thống chiếu sáng/vận tải của thành phố
- luật lệ riêng của một nước
municipal tính từ
hội đồng thành phố
- (sử học) vệ binh thành phố Pari
danh từ giống đực
- (sử học) vệ binh thành phố Pari
municipal municipal
civic,
public, community, urban, metropolitan
antonym: private
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt