Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
mua chuộc
to bribe; to corrupt; to graft; to suborn; to buy off
Dễ
bị
mua chuộc
Open to bribery; corruptible; venal; bribable
Không thể
mua chuộc
được
Incorruptible; unbribable
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
mua chuộc
động từ
Dùng tiền tài, danh vọng dụ dỗ người khác làm theo ý mình.
Thủ đoạn mua chuộc.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
mua chuộc
acheter; gagner; corrompre; suborner; stipendier
Người
không
thể
mua chuộc
un homme qu'on ne peut pas acheter;
Mua chuộc
nhân chứng
gagner des témoins;
Mua chuộc
một
viên chức
corrompre un fonctionnaire;
Mua chuộc
một
thẩm phán
stipendier un juge
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
mua chuộc
饵 <用东西引诱。>
mua chuộc bằng món lợi lớn; dụ bằng miếng mồi ngon.
饵以重利。
活动 <指钻营、说情、行贿。>
买通 <用金钱等收买人以便达到自己的目的。>
收揽 <收买拉拢。>
mua chuộc lòng dân.
收揽民心。
mua chuộc lòng người.
收拢人心。
mua chuộc lòng người.
收买人心。
收拢 <收买拉拢。>
收买 <用钱财或其他好处笼络人,使受利用。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt