Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
muộn
xem
trễ
1, 2, 3
Đến
muộn
còn
hơn
không
đến
Better late than never
Đi ngủ
muộn
To have a late night
Tối nay
có thể
tôi
về nhà
muộn
I might be home late tonight
Bà ấy
lập gia đình
muộn
She married late in life
Bước vào
con đường
kinh doanh
/
chính trị
muộn
hơn
người khác
To be a latecomer to business/politics
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
muộn
tính từ
Chậm, trễ hơn thời điểm thường lệ.
Hôm nay làm thêm giờ nên về muộn.
Buồn.
Nghe nhạc giải muộn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
muộn
chagrin
Giải
muộn
se distraire de son chagrin; se distraire
tard
Dậy
muộn
se lever tard;
Đến
muộn
arriver tard;
Sớm
hay
muộn
tôt ou tard
tardif
Bữa ăn
muộn
repas tardif
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
muộn
迟 <比规定的时间或合适的时间靠后。>
迟到 <到得比规定的时间晚。>
迟延 <耽搁;拖延。>
后 <未来的;较晚的(指时间,跟'前'、'先'相对)。>
晚 <时间靠后的。>
thu muộn; cuối thu.
晚 秋
mười hai giờ, anh ấy mới đến thì muộn quá.
十二点他才来就太晚 了。
晚 <比规定的或合适的时间靠后。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt