Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
mow
danh từ
đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
nơi để rơm rạ
Về đầu trang
danh từ
cái bĩu môi, cái nhăn mặt
Về đầu trang
nội động từ
bĩu môi, nhăn mặt
Về đầu trang
ngoại động từ
mowed
;
mowed
;
mown
cắt, gặt (bằng liềm, hái)
to
mow
down
to
mow
off
cắt (cỏ)
(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt