mow danh từ
- đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)
danh từ
- cái bĩu môi, cái nhăn mặt
- cắt, gặt (bằng liềm, hái)
- (nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)
mow mow
scythe,
cut down, shear, trim, clip, cut
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt