moving tính từ
- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
một cảnh thương tâm
moving Hoá học
Kỹ thuật
- chuyển động, di chuyển, lưu động
Toán học
- lưu động, di chuyển, chuyển động; trượt
Xây dựng, Kiến trúc
- chuyển động, di chuyển, lưu động
moving moving
touching,
poignant, affecting, stirring, heartbreaking, emotional, inspiring, tender,
affective, emotive, heartrending
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt