move danh từ
- sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
di chuyển đổi chỗ, đứng dạy đi chỗ khác
di chuyển, hoạt động; tiến triển
(từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
đó là một nước hay
- lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
đến lượt anh
ngoại động từ
- chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
- lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
nó không thể nhắc được cánh tay
khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
- kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
cái đó làm cho chúng nó nổi giận
- làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
cảm động đến ứa nước mắt
tôi đề nghị hoãn buổi họp
nội động từ
- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
- đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
đã đến giờ chúng ta phải đi
- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
- hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an (giao thông))
- chuyển lên; trèo lên, tiến lên
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt