mouvement danh từ giống đực
- sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự vận hành
sự chuyển động của một vật
sự chuyển động của không khí
sự vận hành của tinh tú
sự vận hành của một cái máy
cử động duyên dáng
bài tập ba động tác
- sự đi lại, sự hoạt; hoạt động
sự đi lại trên đường phố
sự hoạt động của một cảng
hoạt động không ngừng
theo dõi hoạt động của quân địch
biến động của thị trường chứng khoán
- phong trào, cuộc vận động
phong trào cách mạng
phong trào công đoàn
cuộc vận động đình công
theo địa thế của khu đất
cơn nóng giận
- sự uyển chuyển, sự sinh động (của một tác phẩm)
- bộ phận chuyển động (của đồng hồ...)
- (âm nhạc) chương, phần (của một bản nhạc)
- theo phong trào, theo thời thượng
- vận động (đơn vị quân đội)
- làm việc gì theo sáng kiến của mình
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt