Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
mountain
danh từ
núi
(nghĩa bóng) núi, đống to
mountains
of
gold
hàng đống vàng
mountains
of
debts
hàng đống nợ
to
make
mountains
of
molehills
(xem)
molehill
the
mountain
has
brought
forth
a
mouse
đầu voi đuôi chuột
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt