mountain danh từ
- (nghĩa bóng) núi, đống to
hàng đống vàng
hàng đống nợ
mountain Hoá học
Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
mountain mountain
crag,
foothill, massif, elevation, highland, alp, peak, mount, fell
antonym: valley
pile,
mass, stack, bundle, mound, heap, load
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt