morning danh từ
chào (buổi sáng)
sáng mai
- vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân
- dư vị khó chịu sau một đêm nhậu nhẹt chè chén
morning morning
a.m.,
before noon, before lunch, pre-lunch
antonym: p.m.
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt