Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
ngoại động từ
|
ngoại động từ
|
danh từ
|
nội động từ
|
danh từ
|
Tất cả
mop
ngoại động từ
túi lau sàn, giẻ lau sàn
Về đầu trang
ngoại động từ
lau, chùi
to
mop
the
floor
lau sàn
to
mop
up
thu dọn, nhặt nhạnh
(quân sự) càn quét
(từ lóng) vét sạch
to
mop
up
the
beer
nốc cạn chỗ bia
to
mop
the
floor
(
ground
,
earth
)
with
someone
(từ lóng) hoàn toàn áp đảo ai, có ưu thế tuyệt đối với ai; đánh bại ai hoàn toàn
Về đầu trang
danh từ
mops
and
mow
nét mặt nhăn nhó
Về đầu trang
nội động từ
to
mop
and
mow
nhăn nhó
Về đầu trang
danh từ
chợ phiên mùa thu (để đến tìm thuê thợ gặt...)
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt