Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
monture
danh từ giống cái
vật (để) cưỡi
Enfourcher
sa
monture
cưỡi con vật
khung, thân, gọng
Monture
d'une
scie
khung cưa
Monture
de
lunettes
gọng kính
qui
veut
voyager
loin
ménage
sa
monture
muốn làm việc lâu dài không nên dốc hết sức một lúc
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt