montrer ngoại động từ
chỉ đường
lấy ngón tay chỉ
- đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ
đưa ra ví dụ
bày đồ hàng ra
trình giấy tờ
cho xem tranh
áo dài để lộ cánh tay
phô trương sự giàu có
- tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy
tỏ ra can đảm
tỏ ra ngạc nhiên
dấu hiệu chứng tỏ (chỉ ra) sự hiện diện của ai
kinh nghiệm cho thấy rằng...
chỉ cho ai nên làm thế nào
- lòi âm mưu ra, lòi thực chất ra
- đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt