Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
monté
tính từ
được trang bị
Être
bien
monté
en
vêtements
được trang bị đầy đủ áo quần
đi ngựa, cưỡi ngựa
Troupes
montées
toán quân đi ngựa
(âm nhạc) so dây
Monté
sur
le
ton
d'ut
so dây theo cung độ
nạm
Monté
sur
platine
nạm vào bạch kim
avoir
la
tête
montée
bốc lên, hăng lên
coup
monté
xem
coup
être
bien
monté
cưỡi ngựa tốt
(thông tục) có chân tay khoẻ, cân đối
être
monté
nổi nóng
monté
en
couleurs
đậm màu
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt