Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
monsieur
danh từ, số nhiều là
Messieurs
ông; ngài
thưa ông; thưa ngài
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
monsieur
danh từ giống đực ( số nhiều
messieurs
)
ông, ngài; thưa ông, thưa ngài
Bonjour
monsieur
chào ông
Un
vieux
monsieur
một ông già
Le
monsieur
que
nous
avons
rencontré
hier
người đàn ông mà chúng ta đã gặp ngày hôm qua
Monsieur
le
Ministre
ngài bộ trưởng
ông chủ
Monsieur
est
absent
ông chủ đi vắng
(nghĩa cũ) chồng
C'est
mon
monsieur
đây là chồng tôi
beau
monsieur
người ăn mặc sang
faire
le
monsieur
làm bộ làm tịch
gros
monsieur
người có danh vọng
mon
petit
monsieur
ông mãnh ơi
vilain
monsieur
tên lưu manh
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt