Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
monkey
danh từ
con khỉ
(thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
cái vồ (để nện cọc)
(từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
to
get
one's
monkey
up
(xem)
get
to
have
a
monkey
on
one's
back
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện
Về đầu trang
ngoại động từ
bắt chước
Về đầu trang
nội động từ
làm trò khỉ, làm trò nỡm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) ( +
about
,
around
) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
monkey
Kỹ thuật
sắt nguội hình hộp; mắt xỉ, lỗ xỉ; búa rơi tự do; bộ gá; khỉ
Xây dựng, Kiến trúc
đầu búa; búa treo
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
monkey
monkey
monkey
(n)
ape
, primate, chimpanzee, simian, baboon
rogue
(informal), rascal (humorous), mischief-maker, scamp, scalawag (US, dated informal)
fool
, dupe, ass, laughingstock, butt, buffoon, figure of fun
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt