Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
mon
tính từ (giống cái
ma
; số nhiều
mes
)
(của) tôi
Mon
camarade
bạn tôi
Mon
opinion
ý kiến của tôi
Mon
meilleur
ami
người bạn tốt nhất của tôi
à
mon
avis
theo ý tôi
Ma
mère
mẹ tôi
Ma
famille
gia đình tôi
Mes
livres
những cuốn sách của tôi
Mes
parents
cha mẹ tôi
Tout
est
de
ma
faute
tất cả là lỗi của tôi
Mon
métier
nghề nghiệp của tôi
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt