Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
moi
to pull out; to dig up; to extract
Moi
óc
cố
nhớ
To rack one's brain
to worm; to winkle
Moi
tin tức
ở
ai
To squeeze/worm/winkle information out of somebody
Moi
bí mật
ở
ai
To wring a secret from somebody; To worm a secret out of somebody
Moi
tiền
ai
To wring money from somebody; To winkle money out of somebody
small shrimp
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
moi
danh từ
Loài tôm biển nhỏ, dùng làm mắm.
Về đầu trang
động từ
Lấy ra từ từ bằng cách luồn qua những gì phủ bên trên, bên ngoài.
Moi mấy củ khoai.
Tìm cách khéo léo làm cho người khác tiết lộ điều muốn giữ kín.
Moi tin tức.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
đại từ
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
moi
đại từ
tôi
Ce
livre
est
à
moi
sách này là của tôi
Donnez
-
moi
ce
livre
hãy đưa cho tôi cuốn sách này
Regardez
-
moi
hãy nhìn tôi
Attendez
-
moi
hãy nghe tôi nói
Moi
aussi
tôi cũng vậy, tôi cũng thế
à
moi
của tôi
Un
ami
à
moi
người bạn của tôi
à
part
moi
trong thâm tâm tôi
au
temps
pour
moi
về phần tôi, theo ý tôi
c'est
moi
chính tôi
C'est
moi
qu'il
vous
le
dis
chính tôi nói điều đó với các anh
C'est
moi
qui
commande
chính tôi là người ra lệnh
comme
moi
giống như tôi, như tôi
Ne
faites
pas
comme
moi
đừng làm giống như tôi
de
vous
à
moi
;
entre
vous
et
moi
chỉ riêng ta với nhau
je
suis
hors
de
moi
tôi không tự chủ được nữa
moi-même
chính tôi; cả tôi
quant
à
moi
còn về phần tôi
Về đầu trang
danh từ giống đực ( không đổi)
bản ngã
Perdre
la
conscience
de
son
moi
mất ý thức về bản ngã của mình
cái tôi
Le
moi
est
haïssable
cái tôi là đáng ghét
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
moi
(động vật học) acetes
xem
giấy moi
arracher; déterrer; exhumer; soutirer; pêcher
Moi
một
bí mật
arracher un secret
Moi
mìn
déterrer une mine
Moi
một
chuyện
cũ
exhumer une vieille histoire
Moi
tiền
soutirer de l'argent
Cậu
moi
bộ
quần áo
ấy
ở
đâu
ra
thế
?
où as-tu été pêché ce costume?
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
moi
埯 <挖小坑点种瓜、豆等。>
扒 <刨;挖;拆。>
刳 <剖开; 挖空。>
捞 <从水或其他液体里取东西。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt