Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
danh từ
|
Tất cả
modéré
tính từ
đúng mức
Modéré
dans
ses
ambitions
có tham vọng đúng mức
vừa phải
Prix
modéré
giá vừa phải
(chính trị) ôn hoà
Về đầu trang
phản nghĩa
Abusif
,
déraisonnable
,
exágéré
,
excessif
,
extrémiste
,
immodéré
Về đầu trang
danh từ
(chính trị) người ôn hoà
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt