mixture danh từ
- thứ pha trộn, vật hỗn hợp
mixture Hoá học
Kỹ thuật
- sự trộn, mẻ trộn; hỗn hợp
Sinh học
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
mixture danh từ giống cái
- (dược học) thuốc trộn, hỗn dịch
không phải là cà-phê mà là một thứ hổ lốn thảm hại
mixture mixture
combination,
mix, blend, assortment, concoction, jumble, muddle, fusion, admixture,
amalgam
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt