mise danh từ giống cái
- sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào
sự để vào nơi chắc chắn
sự cho vào chai
- tiền đặt (đánh bạc), tiền hùn
đặt tiền
tăng gấp đôi tiền đặt
món tiền hùn vốn lớn
trau chuốt cách ăn mặc
sự cập nhật một cuốn từ điển
- sự đuổi việc một thời gian
- sự cho chạy, sự khởi động
- sự chuẩn bị thủ tục lên đường
- sự dùng lần đầu, sự cho chạy máy lần đầu
- (đường sắt) sự nối đầu máy vào đoàn toa
- sự khởi công, sự khởi động, sự phát động
- sự khai khẩn, sự làm cho sinh lợi; sự làm nổi bật
- sự đặt ngoài vòng pháp luật
- tránh cho ai điều khó chịu
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt