misère danh từ giống cái
- sự khốn khổ, sự khốn cùng
sống khốn khổ
sự khốn cùng của triết học duy tâm
rơi vào cảnh khốn cùng
- ( số nhiều) chuyện khó chịu
những chuyện khó chịu hằng ngày
thời tiết khó chịu
- sự thảm hại, sự thảm thương
đồng lương thảm hại
tai họa chiến tranh
nổi giận vì một chuyện nhỏ mọn
- cây rau trai (tên thông (thường))
- công việc cực nhọc không rời ra được
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt