minute danh từ
chờ mười phút
- một lúc, một lát, một thời gian ngắn
chỉ một lát thôi là dịch xong các câu này
- (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc)
biên bản của một cuộc họp
ra đi đúng lúc năm giờ
- chẳng bao lâu nữa; chốc lát nữa thôi
- đời này không thiếu kẻ dại dột
- hợp thời trang; có thông tin mới nhất (sốt dẻo)
ngoại động từ
ghi chép việc gì
tính từ
chi tiết nhỏ
- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
một cuộc điều tra kỹ lưỡng
sự miêu tả cặn kẽ
minutes minutes
notes,
record, proceedings, transcript, transcription, summary, follow-up, résumé, log,
report
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt