Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
mineral
tính từ
khoáng
mineral
salts
muối khoáng
the
mineral
kingdom
giới khoáng vật
mineral
oil
dầu thô
(hoá học) vô cơ
mineral
acid
axit vô cơ
Về đầu trang
danh từ
khoáng vật; khoáng sản
nước khoáng
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
mineral
Hoá học
khoáng vật
Kỹ thuật
khoáng vật
Toán học
khoáng chất
Xây dựng, Kiến trúc
khoáng vật
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mineral
mineral
mineral
(adj)
inorganic
, inanimate, inert, lifeless
antonym:
organic
mineral
(n)
crystal
, rock crystal, quartz
ore
, rock, metal, element, aggregate, raw material
mineral
(types of)
arsenic, asbestos, asphalt, bauxite, carbon, clay, coal, coke, feldspar, fluorite, graphite, gypsum, jet, lime, mica, pyrite, quartz, rock, silicate, sulfur
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt