mine đại từ sở hữu
quyển sách này của tôi
anh ấy là một trong những bạn cũ của tôi
danh từ
mỏ than/mỏ vàng
khai mỏ
nguồn tin tức vô tận
cho nổ mìn, giật mìn
đặt mìn, thả thuỷ lôi
động từ
đào vàng; khai thác vàng
đào đất lấy quặng sắt
- (quân sự) đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, há bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
thả thuỷ lôi ở cửa cảng
tàu tuần dương bị trúng thuỷ lôi và chìm nghỉm trong năm phút
mine Hoá học
- mỏ, sự khai thác mỏ; sự nổ mìn || đt. khai thác mỏ; nổ mìn
Kỹ thuật
- mỏ, sự khai thác mỏ; sự nổ mìn; khai thác mỏ; nổ mìn
Toán học
mine danh từ giống cái
có vẻ mặt vui tươi
món quay có vẻ ngon
đánh giá con người theo vẻ mặt
điệu bộ kiểu cách
giả vờ bỏ đi
- có vẻ bực mình, thất vọng
danh từ giống cái
mỏ than
sự khai thác mỏ
mỏ lộ thiên
vùng mỏ
một kho tư liệu
máy dò mìn
bãi mìn
tàu vớt mìn
mìn cóc
mìn điều khiển từ xa
mìn nổ do kéo; mìn giật
- (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) giạ (để đong thóc..)
- (khoa (đo lường), (sử học)) mìn (bằng 100 đracmơ) (xem drachme )
mine mine
pit,
excavation, coalmine, coalface, coalfield, pithead, colliery
source,
repository, wealth, fund, abundance, gold mine, store, reserve, hoard
antonym: dearth
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt