miệng To rinse one's mouth
Mouth of a well
To wipe one's mouth
People should cover the mouth and nose when sneezing or coughing
- opening; aperture; orifice; hole
- oral; verbal; unwritten; by word of mouth
Verbal agreement/contract
miệng danh từ
- Bộ phận ở trước mặt người hay ở đầu của động vật.
Há miệng.
Một mình làm nuôi bốn miệng ăn.
- Lời nói trực tiếp, không phải viết.
Tránh sao được miệng thế gian.
- Phần trên cùng, cửa thông vào một vật.
Miệng bình hoa.
miệng respirer par la bouche
ouvrir la bouche
bouche d'un volcan; cratère
bouche d'égout ; regard
gueule du tigre
ouverture d'un vase
ouverture d'une poche
examen oral
promesse verbale
par voie orale
- avoir un boeuf sur la langue
- fort en bouche mais lâche
- bouche de miel, coeur de fiel ; le diable chante la grande messe
- voler de bouche en bouche
miệng trăm miệng khó cãi
百喙莫辩。
miệng lọ.
瓶子口。
miệng bát.
碗口儿。
báo cáo miệng.
口头汇报。
- 口吻 <某些动物(如鱼, 狗等)头部向前突出的部 分, 包括嘴,鼻子等。>
- 子口 <瓶、罐、箱、匣等器物上跟盖儿相密合的部分。>
há miệng; mở miệng
张嘴
ngậm miệng; im mồm.
闭嘴
miệng bình
瓶嘴儿。
há miệng
张开嘴巴
miệng núi
山嘴子
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt