Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
method
danh từ
phương pháp, cách thức
thứ tự; sự ngăn nắp
a
man
of
method
một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
there
is
method
in
his
madness
(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
method
Hoá học
phương pháp
Kinh tế
phương pháp
Kỹ thuật
phương pháp, biện pháp; thứ tự, hệ thống; quy trình
Sinh học
phương pháp
Tin học
phương pháp
Toán học
phương pháp
Xây dựng, Kiến trúc
phương pháp, biện pháp; thứ tự, hệ thống; quy trình
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
method
method
method
(n)
technique
, way, process, system, scheme, means, manner, routine, mode, modus
approach
, fashion, organization, procedure, style, practice, orderliness, order
system
, logic, structure, sense, reasoning, approach
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt