mere tính từ
nó chỉ là một đứa trẻ con
chỉ mới nghĩ đến điều đó
- vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào
chỉ một tiếng động nhỏ nhất trong bụi cây cũng đủ làm ông ta giật mình
mere Hoá học
- ao, hồ; ranh giới, giới hạn
Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
mere mere
meager,
ordinary, simple, sheer, plain
lake,
loch, lough, lagoon, broad, tarn
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt