Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
mentir
nội động từ
nói dối, nói láo, nói điêu
làm trái với; phủ nhận
Mentir
à
sa
conscience
làm trái với lương tâm
à
beau
mentir
qui
vient
de
loin
đi xa về tha hồ nói khoác
en
avoir
menti
đã nói sai về việc ấy
mentir
comme
un
arracheur
de
dents
nói dối như cuội
sans
mentir
;
pour
ne
pas
mentir
nói thực ra; nói thẳng thắn ra
se mentir
à
soi-même
tự dối mình
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt