Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
menthe
danh từ giống cái
bạc hà (cây, tinh dầu)
Menthe
poivrée
cây bạc hà
Alcool
de
menthe
cồn bạc hà
Bonbons
à
la
menthe
kẹo bạc hà
menthe
aquatique
cây húng láng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt