Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
member
danh từ
(giải phẫu) chi
bộ phận (của một kết cấu)
thành viên, hội viên
a
member
of
the
Vietnam
Workers'
Party
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
vế (của một câu, một phương trình)
(
Member
) nghị sĩ quốc hội
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
member
Kinh tế
hội viên
Kỹ thuật
thành phần; chi tiết; khâu; cấu kiện, vai, (cánh) tay đòn
Tin học
thành phần
Toán học
thành viên, phần tử; vế
Xây dựng, Kiến trúc
thành phần; chi tiết; khâu; cấu kiện, vai, (cánh) tay đòn
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
member
member
member
(n)
associate
, affiliate, fellow, adherent, participant, follower, supporter, colleague, partner, representative, delegate
limb
, appendage, organ, leg, arm, extremity
part
, constituent, component, element, portion, item, unit
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt