Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
melon
danh từ
quả dưa
lời lãi; chiến lợi phẩm
to
cut
a
melon
chia lãi; chia chiến lợi phẩm
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
melon
Kỹ thuật
dưa hấu
Sinh học
quả dưa
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
melon
danh từ giống đực
dưa tây (cây, quả)
Cultiver
des
melons
trồng dưa
Choisir
un
melon
chọn dưa (quả)
mũ quả dưa (cũng
chapeau melon
)
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ nhất trường Xanh-ria
melon
d'eau
dưa hấu
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt