Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
meeting
danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
to
address
a
meeting
nói chuyện với hội nghị
to
open
a
meeting
khai mạc hội nghị
a
meeting
of
minds
sự tâm đầu ý hợp; sự đồng cảm
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
meeting
Kinh tế
hội nghị, hội họp
Kỹ thuật
hội nghị, hội họp
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
meeting
danh từ giống đực
cuộc mít tinh
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meeting
meeting
meeting
(n)
business meeting
, conference, assembly, summit, seminar, board meeting, consultation, get-together (informal), gathering, convention
encounter
, introduction, reunion, appointment, engagement, date, assignation
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt